--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiêm nghị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiêm nghị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm nghị
+
Having a firm sense of decorum, grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm nghị"
Những từ có chứa
"nghiêm nghị"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
solemn
strict
serious
prim
severse
gravity
unsmiling
severity
grave
severely
more...
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
nghiêm nghị
:
Having a firm sense of decorum, grave
+
department of homeland security
:
Bộ Nội An
+
chứng kiến
:
To witness
+
đỏ bừng
:
Flare upLửa đỏ bừngThe fire flared up
+
unreformable
:
không thể ci cách, không thể ci tạo, không thể ci tổ